Tuyển kỹ sư Nhiệt Điện Lạnh
Công ty Cổ Phần SAVA M&E (SAVA M&E) đang cần tuyển kỹ sư Nhiệt Điện Lạnh (Cơ Điện Lạnh) với chi tiết công việc và yêu cầu như sau:
Điều hòa trung tâm VRV,VRF, Water Chiller, Cassette, Concealed,.. của Daikin, Trane, Carrier, Toshiba, Mitsubishi.
Công ty Cổ Phần SAVA M&E (SAVA M&E) đang cần tuyển kỹ sư Nhiệt Điện Lạnh (Cơ Điện Lạnh) với chi tiết công việc và yêu cầu như sau:
Bài viết này tổng hợp Catalogue của điều hòa (máy lạnh) Daikin dòng sản phẩm mới nhất 2014. Bạn download về tham khảo tại các đường dẫn download như dưới.
Thiết bị thu hồi nhiệt (Heat Recovery) được kết hợp điều hòa không khí và thông gió nhằm tối ưu lượng nhiệt đã mất, tiết kiệm tối đa năng lượng sử dụng.
1. Giới thiệu hệ thống máy lạnh trung tâm VRV III của Daikin. VRV là viết tắt của từ tiếng Anh “Variable Refrigerant Volume”, nghĩa là hệ thống điều hòa không khí có lưu lượng môi chất có thể thay đổi được thông qua điều chỉnh tần số dòng điện. Daikin là nhà sản xuất…
Daikin đổi mới trong việc cho ra dòng sản phẩm điều hòa không khí VRV IV . Daikin đặt ra tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp điều hòa không khí nhưng một lần nữa với thế hệ thứ 4 của VRV. VRV IV đạt được một chuẩn mực mới cho hiệu quả, vì nó có…
Download tài liệu VRV IV – Giải pháp kinh doanh http://upfile.vn/mzT3 Xem trực tuyến: VRV IV – Giải pháp kinh doanh của bạn
Tài liệu phân tích ưu điểm của hệ thống VRV IV (Daikin) khi sử dụng cho trung tâm thương mại với không gian lớn và trung bình. Download tài liệu VRV IV với nhiều ưu điểm cho không gian lớn và trung bình: http://upfile.vn/inK2 Xem trực tuyến tại đây: VRV IV với nhiều ưu điểm cho…
Tài liệu Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng máy lạnh trung tâm VRV IV (Daikin) dài 72 trang với các mã hiệu máy lạnh: RYYQ8T7Y1B, RYYQ10T7Y1B, RYYQ12T7Y1B, RYYQ14T7Y1B, RYYQ16T7Y1B, RYYQ18T7Y1B, RYYQ20T7Y1B, RYMQ8T7Y1B, RYMQ10T7Y1B, RYMQ12T7Y1B, RYMQ14T7Y1B, RYMQ16T7Y1B, RYMQ18T7Y1B, RYMQ20T7Y1B, RXYQ8T7Y1B, RXYQ10T7Y1B, RXYQ12T7Y1B, RXYQ14T7Y1B, RXYQ16T7Y1B, RXYQ18T7Y1B, RXYQ20T7Y1B Download tài liệu Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng máy…
[justified_image_grid lightbox=photoswipe mobile_lightbox=photoswipe]
RYMQ-T RYMQ18T7Y1B RYMQ20T7Y1B Cooling capacity Nom. kW 50.0 (1) 56.0 (1) Heating capacity Nom. kW 56.0 (2) 63.0 (2) Power input – 50Hz Cooling Nom. kW 14.7 (1) 18.5 (1) Heating Nom. kW 14.4 (2) 17.0 (2) EER 3.40 (1) 3.03 (1) COP 3.89 (2) 3.71 (2) Capacity range HP 18 20 Maximum number of…
RYMQ-T RYMQ14T7Y1B RYMQ16T7Y1B Cooling capacity Nom. kW 40.0 (1) 45.0 (1) Heating capacity Nom. kW 45.0 (2) 50.0 (2) Power input – 50Hz Cooling Nom. kW 11.0 (1) 13.0 (1) Heating Nom. kW 11.2 (2) 12.8 (2) EER 3.64 (1) 3.46 (1) COP 4.02 (2) 3.91 (2) Capacity range HP 14 16 Maximum number of…
RYMQ-T RYMQ8T7Y1B RYMQ10T7Y1B RYMQ12T7Y1B Cooling capacity Nom. kW 22.4 (1) 28.0 (1) 33.5 (1) Heating capacity Nom. kW 25.0 (2) 31.5 (2) 37.5 (2) Power input – 50Hz Cooling Nom. kW 5.21 (1) 7.29 (1) 8.98 (1) Heating Nom. kW 5.5 (2) 7.38 (2) 9.10 (2) EER 4.30 (1) 3.84 (1) 3.73 (1) COP 4.54…