Thiết bị thu hồi nhiệt (Heat Recovery)
Thiết bị thu hồi nhiệt (Heat Recovery) được kết hợp điều hòa không khí và thông gió nhằm tối ưu lượng nhiệt đã mất, tiết kiệm tối đa năng lượng sử dụng.
Thiết bị thu hồi nhiệt (Heat Recovery) được kết hợp điều hòa không khí và thông gió nhằm tối ưu lượng nhiệt đã mất, tiết kiệm tối đa năng lượng sử dụng.
1. Giới thiệu hệ thống máy lạnh trung tâm VRV III của Daikin. VRV là viết tắt của từ tiếng Anh “Variable Refrigerant Volume”, nghĩa là hệ thống điều hòa không khí có lưu lượng môi chất có thể thay đổi được thông qua điều chỉnh tần số dòng điện. Daikin là nhà sản xuất…
DetailsCông ty Cổ Phần SAVA M&E là nhà thầu chuyên thi công các hạng mục điều hòa không khí trung tâm. Hiện tại công ty đang cần tuyển nhân viên kinh doanh (Sales) phụ trách tìm kiếm mở rộng khách hàng, duy trì và thúc đẩy quan hệ giữa công ty với khách hàng. Yêu cầu:…
DetailsDaikin đổi mới trong việc cho ra dòng sản phẩm điều hòa không khí VRV IV . Daikin đặt ra tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp điều hòa không khí nhưng một lần nữa với thế hệ thứ 4 của VRV. VRV IV đạt được một chuẩn mực mới cho hiệu quả, vì nó có…
DetailsDaikin chuẩn bị giới thiệu hệ thống Điều hòa không khí trung tâm thế hệ thứ IV với tên VRV IV. Thời gian dự kiến ra mắt tại thị trường Việt Nam là tháng 11/2013 và sẽ bắt đầu cho đặt hàng từ tháng 01/2014. VRV IV với những tính năng nổi bật như: …
DetailsVRV IV – Kích thước RYYQ14-20T, RYMQ14-20T
VRV IV – Kích thước RYYQ8-12T, RYMQ8-12T
Download tài liệu VRV IV – Giải pháp kinh doanh http://upfile.vn/mzT3 Xem trực tuyến: VRV IV – Giải pháp kinh doanh của bạn
DetailsTài liệu phân tích ưu điểm của hệ thống VRV IV (Daikin) khi sử dụng cho trung tâm thương mại với không gian lớn và trung bình. Download tài liệu VRV IV với nhiều ưu điểm cho không gian lớn và trung bình: http://upfile.vn/inK2 Xem trực tuyến tại đây: VRV IV với nhiều ưu điểm cho…
DetailsTài liệu Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng máy lạnh trung tâm VRV IV (Daikin) dài 72 trang với các mã hiệu máy lạnh: RYYQ8T7Y1B, RYYQ10T7Y1B, RYYQ12T7Y1B, RYYQ14T7Y1B, RYYQ16T7Y1B, RYYQ18T7Y1B, RYYQ20T7Y1B, RYMQ8T7Y1B, RYMQ10T7Y1B, RYMQ12T7Y1B, RYMQ14T7Y1B, RYMQ16T7Y1B, RYMQ18T7Y1B, RYMQ20T7Y1B, RXYQ8T7Y1B, RXYQ10T7Y1B, RXYQ12T7Y1B, RXYQ14T7Y1B, RXYQ16T7Y1B, RXYQ18T7Y1B, RXYQ20T7Y1B Download tài liệu Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng máy…
Details[justified_image_grid lightbox=photoswipe mobile_lightbox=photoswipe]
RYMQ-T RYMQ18T7Y1B RYMQ20T7Y1B Cooling capacity Nom. kW 50.0 (1) 56.0 (1) Heating capacity Nom. kW 56.0 (2) 63.0 (2) Power input – 50Hz Cooling Nom. kW 14.7 (1) 18.5 (1) Heating Nom. kW 14.4 (2) 17.0 (2) EER 3.40 (1) 3.03 (1) COP 3.89 (2) 3.71 (2) Capacity range HP 18 20 Maximum number of…
Details