VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
Tải tài liệu
COP cao
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành.
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
Tỷ lệ kết nối cao
Công suất kết nối tối đa là 200%.
Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.
Kết nối với AHU
Thiết bị xử lý không khí AHU của Daikin có thể kết nối với hệ thống VRV IV tạo thành một hệ thống đồng nhất.
Tên Model | RXQ12THY1(E) | RXQ14THY1(E) | RXQ16THY1(E) | RXQ18THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | ||
- | - | - | RXQ6TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 109,000 | 131,000 | 153,000 | 164,000 |
kW | 32.0 | 38.4 | 44.8 | 48.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 7.26 | 8.84 | 10.4 | 10.9 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 59 | 60 |
Tên Model | RXQ20THY1(E) | RXQ22THY1(E) | RXQ24THY1(E) | RXQ26THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | ||
RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 186,000 | 207,000 | 229,000 | 248,000 |
kW | 54.4 | 60.8 | 67.2 | 72.8 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 12.5 | 14.1 | 15.6 | 17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 61 |
Tên Model | RXQ28THY1(E) | RXQ30THY1(E) | RXQ32THY1(E) | RXQ34THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 267,000 | 286,000 | 305,000 | 327,000 |
kW | 78.3 | 83.9 | 89.4 | 95.9 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 19.4 | 21.5 | 23.2 | 25.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 62 | 62 | 63 | 63 |
Tên Model | RXQ36THY1(E) | RXQ38THY1(E) | RXQ40THY1(E) | RXQ42THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 348,000 | 365,000 | 389,000 | 409,000 |
kW | 102 | 107 | 114 | 120 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 27.0 | 28.9 | 30.8 | 32.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 64 | 64 | 64 | 65 |
Tên Model | RXQ44THY1(E) | RXQ46THY1(E) | RXQ48THY1(E) | RXQ50THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | ||
RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 427,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW | 125 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 34.8 | 36.9 | 39.0 | 41.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 66 | 66 |
Tên Model | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | - | - | |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 3.63 | 5.21 | 7.29 | 9.01 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 |
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 57 | 59 |
Tên Model | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TNY1(E) | RXQ20TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||||
- | - | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 136,000 | 154,000 | 172,000 | 191,000 |
kW | 40.0 | 45.0 | 50.4 | 55.9 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 10.9 | 13.0 | 12.5 | 14.2 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 60 | 61 |
Tên Model | RXQ22TNY1(E) | RXQ24TNY1(E) | RXQ26TNY1(E) | RXQ28TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
- | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 213,000 | 232,000 | 251,000 | 273,000 |
kW | 62.4 | 68.0 | 73.5 | 80.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 16.1 | 18.2 | 19.9 | 21.8 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 61 | 62 | 63 | 63 |
Tên Model | RXQ30TNY1(E) | RXQ32TNY1(E) | RXQ34TNY1(E) | RXQ36TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||
- | - | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 290,000 | 307,000 | 324,000 | 345,000 |
kW | 85.0 | 90.0 | 95.0 | 101 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 23.9 | 26.3 | 25.3 | 27.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 64 | 64 | 63 | 64 |
Tên Model | RXQ38TNY1(E) | RXQ40TNY1(E) | RXQ42TNY1(E) | RXQ44TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | ||
RXQ18TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 362,000 | 382,000 | 406,000 | 423,000 |
kW | 106 | 112 | 119 | 124 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 29.6 | 31.0 | 32.9 | 35.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 64 | 65 | 65 | 65 |
Tên Model | RXQ46TNY1(E) | RXQ48TNY1(E) | RXQ50TNY1(E) | RXQ52TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 444,000 | 461,000 | 478,000 | 495,000 |
kW | 130 | 135 | 140 | 145 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 37.2 | 39.3 | 41.7 | 43.8 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 66 | 66 | 66 | 66 |
Tên Model | RXQ54TNY1(E) | RXQ56TNY1(E) | RXQ58TNY1(E) | RXQ60TNY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | |
RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ20TY1(E) | ||
RXQ20TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ20TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 512,000 | 532,000 | 553,000 | 573,000 |
kW | 150 | 156 | 162 | 168 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 46.2 | 48.8 | 51.4 | 54.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 67 | 68 | 69 | 70 |
Tên Model | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ22TSY1(E) | RXQ24TSY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||||
- | - | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 171,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 |
kW | 50.0 | 56.0 | 61.5 | 67.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 15.4 | 18.0 | 16.3 | 18.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 62 | 65 | 61 | 62 |
Tên Model | RXQ26TSY1(E) | RXQ28TSY1(E) | RXQ30TSY1(E) | RXQ32TSY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ18TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | ||
- | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 247,000 | 268,000 | 285,000 | 305,000 |
kW | 72.4 | 78.5 | 83.5 | 89.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 20.6 | 22.0 | 24.4 | 27.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 63 | 63 | 64 | 66 |
Tên Model | RXQ34TSY1(E) | RXQ36TSY1(E) | RXQ38TSY1(E) | RXQ40TSY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | |
RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ20TY1(E) | ||
- | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 324,000 | 341,000 | 362,000 | 382,000 |
kW | 95.0 | 100 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 28.4 | 30.8 | 33.4 | 36.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 67 | 68 |
Tên Model | RXQ42TSY1(E) | RXQ44TSY1(E) | RXQ46TSY1(E) | |
---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ16TY1(E) | ||
RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 399,000 | 420,000 | 440,000 |
kW | 117 | 123 | 129 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 33.4 | 36.0 | 37.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 65 | 67 | 66 |
Tên Model | RXQ48TSY1(E) | RXQ50TSY1(E) | |
---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | |
RXQ18TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
RXQ18TY1(E) | RXQ20TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 457,000 | 478,000 |
kW | 134 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 39.8 | 42.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 66 | 67 |
Tên Model | RXYQ12THY1(E) | RXYQ14THY1(E) | RXYQ16THY1(E) | RXYQ18THY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ6TY1(E) | RXYQ6TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ6TY1(E) | ||
RXYQ6TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ6TY1(E) | |||
- | - | - | RXYQ6TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 109,000 | 131,000 | 153,000 | 164,000 | |
kW | 32.0 | 38.4 | 44.8 | 48.0 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 123,000 | 147,000 | 171,000 | 184,000 | |
kW | 36.0 | 43.0 | 50.0 | 54.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 7.26 | 8.84 | 10.4 | 10.9 |
Sưởi ấm | kW | 7.98 | 9.68 | 11.4 | 12.0 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 59 | 60 |
Tên Model | RXYQ20THY1(E) | RXYQ22THY1(E) | RXYQ24THY1(E) | RXYQ26THY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ6TY1(E) | RXYQ6TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | ||
RXYQ6TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | |||
RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ10TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 186,000 | 207,000 | 229,000 | 248,000 | |
kW | 54.4 | 60.8 | 67.2 | 72.8 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 208,000 | 232,000 | 256,000 | 278,000 | |
kW | 61.0 | 68.0 | 75.0 | 81.5 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 12.5 | 14.1 | 15.6 | 17.7 |
Sưởi ấm | kW | 13.7 | 15.4 | 17.1 | 18.7 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 61 |
Tên Model | RXYQ28THY1(E) | RXYQ30THY1(E) | RXYQ32THY1(E) | RXYQ34THY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | ||
RXYQ8TY1(E) | RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||
RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 267,000 | 286,000 | 305,000 | 327,000 | |
kW | 78.3 | 83.9 | 89.4 | 95.9 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 299,000 | 321,000 | 341,000 | 368,000 | |
kW | 87.5 | 94.0 | 100 | 108 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 19.4 | 21.5 | 23.2 | 25.1 |
Sưởi ấm | kW | 20.4 | 22.0 | 23.8 | 25.9 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 62 | 62 | 63 | 63 |
Tên Model | RXYQ36THY1(E) | RXYQ38THY1(E) | RXYQ40THY1(E) | RXYQ42THY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ8TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | ||
RXYQ14TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | |||
RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 348,000 | 365,000 | 389,000 | 409,000 | |
kW | 102 | 107 | 114 | 120 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 392,000 | 409,000 | 437,000 | 461,000 | |
kW | 115 | 120 | 128 | 135 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 27.0 | 28.9 | 30.8 | 32.7 |
Sưởi ấm | kW | 27.9 | 29.2 | 31.3 | 33.3 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 64 | 64 | 64 | 65 |
Tên Model | RXYQ44THY1(E) | RXYQ46THY1(E) | RXYQ48THY1(E) | RXYQ50THY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | ||
RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | |||
RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 427,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 | |
kW | 125 | 130 | 135 | 140 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 478,000 | 495,000 | 512,000 | 532,000 | |
kW | 140 | 145 | 150 | 156 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 34.8 | 36.9 | 39.0 | 41.4 |
Sưởi ấm | kW | 35.0 | 36.7 | 38.4 | 40.7 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+v (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+(1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 66 | 66 |
Tên Model | RXYQ6TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 61,400 | 85,300 | 107,000 | 128,000 | |
kW | 18.0 | 25.0 | 31.5 | 37.5 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.63 | 5.21 | 7.29 | 9.01 |
Sưởi ấm | kW | 3.99 | 5.69 | 7.29 | 9.06 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 930 x 765 | |
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 57 | 59 |
Tên Model | RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TNY1(E) | RXYQ20TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | RXYQ8TY1(E) | RXYQ8TY1(E) | ||
RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||||
- | - | |||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 136,000 | 154,000 | 172,000 | 191,000 | |
kW | 40.0 | 45.0 | 50.4 | 55.9 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 154,000 | 171,000 | 193,000 | 213,000 | |
kW | 45.0 | 50.0 | 56.5 | 62.5 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 10.9 | 13.0 | 12.5 | 14.2 |
Sưởi ấm | kW | 11.1 | 12.8 | 13.0 | 14.8 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 60 | 61 |
Tên Model | RXYQ22TNY1(E) | RXYQ24TNY1(E) | RXYQ26TNY1(E) | RXYQ28TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ8TY1(E) | RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | ||
RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | |||
- | - | - | - | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 213,000 | 232,000 | 251,000 | 273,000 | |
kW | 62.4 | 68.0 | 73.5 | 80.0 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 239,000 | 261,000 | 281,000 | 307,000 | |
kW | 70.0 | 76.5 | 82.5 | 90.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 16.1 | 18.2 | 19.9 | 21.8 |
Sưởi ấm | kW | 16.8 | 18.4 | 20.2 | 22.2 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn (dBA) | dB(A) | 61 | 62 | 63 | 63 |
Tên Model | RXYQ30TNY1(E) | RXYQ32TNY1(E) | RXYQ34TNY1(E) | RXYQ36TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||
- | - | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 290,000 | 307,000 | 324,000 | 345,000 | |
kW | 85.0 | 90.0 | 95.0 | 101 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 324,000 | 345,000 | 365,000 | 386,000 | |
kW | 95.0 | 101 | 107 | 113 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 23.9 | 26.3 | 25.3 | 27.0 |
Sưởi ấm | kW | 23.9 | 26.2 | 25.4 | 27.2 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
|
Độ ồn (dBA) | dB(A) | 64 | 64 | 63 | 64 |
Tên Model | RXYQ38TNY1(E) | RXYQ40TNY1(E) | RXYQ42TNY1(E) | RXYQ44TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ8TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | |||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 362,000 | 382,000 | 406,000 | 423,000 | |
kW | 106 | 112 | 119 | 124 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 406,000 | 427,000 | 454,000 | 471,000 | |
kW | 119 | 125 | 133 | 138 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 29.6 | 31.0 | 32.9 | 35.0 |
Sưởi ấm | kW | 29.9 | 30.9 | 33.0 | 34.7 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn (dBA) | dB(A) | 64 | 65 | 65 | 65 |
Tên Model | RXYQ46TNY1(E) | RXYQ48TNY1(E) | RXYQ50TNY1(E) | RXYQ52TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | ||
RXYQ14TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | |||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 444,000 | 461,000 | 478,000 | 495,000 | |
kW | 130 | 135 | 140 | 145 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 498,000 | 515,000 | 536,000 | 553,000 | |
kW | 146 | 151 | 157 | 162 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 37.2 | 39.3 | 41.7 | 43.8 |
Sưởi ấm | kW | 37.3 | 39.0 | 41.3 | 43.0 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn (dBA) | dB(A) | 66 | 66 | 66 | 66 |
Tên Model | RXYQ54TNY1(E) | RXYQ56TNY1(E) | RXYQ58TNY1(E) | RXYQ60TNY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | ||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 512,000 | 532,000 | 553,000 | 573,000 | |
kW | 150 | 156 | 162 | 168 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 573,000 | 597,000 | 621,000 | 645,000 | |
kW | 168 | 175 | 182 | 189 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 46.2 | 48.8 | 51.4 | 54.0 |
Sưởi ấm | kW | 45.3 | 47.7 | 50.1 | 52.5 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn (dBA) | dB(A) | 67 | 68 | 69 | 70 |
Tên Model | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | RXYQ22TSY1(E) | RXYQ24TSY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | RXYQ10TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||||
- | - | |||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 171,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 | |
kW | 50.0 | 56.0 | 61.5 | 67.0 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 191,000 | 215,000 | 235,000 | 256,000 | |
kW | 56.0 | 63.0 | 69.0 | 75.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 15.4 | 18.0 | 16.3 | 18.0 |
Sưởi ấm | kW | 15.1 | 17.5 | 16.4 | 18.1 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 62 | 65 | 61 | 62 |
Tên Model | RXYQ26TSY1(E) | RXYQ28TSY1(E) | RXYQ30TSY1(E) | RXYQ32TSY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ8TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
- | - | - | - | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 247,000 | 268,000 | 285,000 | 305,000 | |
kW | 72.4 | 78.5 | 83.5 | 89.5 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 276,000 | 299,000 | 319,000 | 345,000 | |
kW | 81.0 | 87.5 | 93.5 | 101 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 20.6 | 22.0 | 24.4 | 27.0 |
Sưởi ấm | kW | 20.8 | 21.9 | 24.2 | 26.6 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 63 | 63 | 64 | 66 |
Tên Model | RXYQ34TSY1(E) | RXYQ36TSY1(E) | RXYQ38TSY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | ||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
- | - | - | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 324,000 | 341,000 | 362,000 | |
kW | 95.0 | 100 | 106 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 362,000 | 382,000 | 406,000 | |
kW | 106 | 112 | 119 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 28.4 | 30.8 | 33.4 |
Sưởi ấm | kW | 27.9 | 30.2 | 32.6 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 67 |
Tên Model | RXYQ40TSY1(E) | RXYQ42TSY1(E) | RXYQ44TSY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ20TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ20TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | |||
- | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 382,000 | 399,000 | 420,000 | |
kW | 112 | 117 | 123 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 430,000 | 447,000 | 471,000 | |
kW | 126 | 131 | 138 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 36.0 | 33.4 | 36.0 |
Sưởi ấm | kW | 35.0 | 33.2 | 35.6 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 68 | 65 | 67 |
Tên Model | RXYQ46TSY1(E) | RXYQ48TSY1(E) | RXYQ50TSY1(E) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | RXYQ12TY1(E) | ||
RXYQ16TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | |||
RXYQ18TY1(E) | RXYQ18TY1(E) | RXYQ20TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 440,000 | 457,000 | 478,000 | |
kW | 129 | 134 | 140 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 491,000 | 512,000 | 536,000 | |
kW | 144 | 150 | 157 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 37.4 | 39.8 | 42.4 |
Sưởi ấm | kW | 37.0 | 39.3 | 41.7 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|
Độ ồn | dB(A) | 66 | 66 | 67 |
Dành cho tòa nhà đơn lẻ hoặc tổ hợp nhiều tòa nhà