VRV IV S Series cực kỳ tiết kiệm không gian với dàn nóng nhỏ gọn, tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Hệ thống điều hòa không khí lý tưởng dành cho căn hộ, cửa hàng và văn phòng nhỏ.
Tải tài liệu
Thiết kế mới được tối ưu hóa cho dòng sản phẩm VRV-IV-S với chiều cao của model 4HP và 5HP giảm còn 990mm mang lại vẻ thanh thoát cho không gian bên ngoài căn hộ. Dòng sản phẩm VRV-IV-S giờ đây mỏng và gọn hơn bao giờ hết với dàn nóng chỉ cần không gian tối thiểu cho việc lắp đặt.
Dòng sản phẩm VRV-IV-S được bổ sung thêm công suất 8 HP và 9 HP, có thể đáp ứng đa dạng các loại phòng có diện tích khác nhau.
Dàn lạnh có thể được lựa chọn từ 2 dòng sản phẩm: VRV và dân dụng, để đáp ứng mọi kiểu phòng và sở thích. Có thể kết hợp cả dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng trong cùng 1 hệ thống, mở ra một xu hướng mới của các kiểu dàn lạnh thời trang và vận hành êm ái.
+ Trường hợp chỉ kết nối với dàn lạnh VRV
Chiều dài ống thực tế: Tối đa 120m
Tổng chiều dài ống: Tối đa 300m
+ Trường hợp kết hợp cả dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng hoặc chỉ kết nối dàn lạnh dân dụng
Chiều dài ống thực tế: Tối đa 100m
Tổng chiều dài ống: Tối đa 250m
Sự kết hợp của các công nghệ tiên tiến
đã hiện thực hóa hiệu suất và hoạt động êm ái.
COP cao
Dòng sản phẩm VRV IV S tiết kiệm điện năng hơn VRV III S, đặc biệt là ở công suất 6 HP
Vận hành êm ái
Chế độ hoạt động êm ban đêm sẽ được kích hoạt trong vòng 8 tiếng sau khi hệ thống đạt được nhiệt độ cao nhất và trở lại chế độ bình thường sau đó 10 tiếng. Mức độ ồn ban đêm có thể được tùy chỉnh với các lựa chọn ở 3 mức độ âm cho giấc ngủ sâu hơn.
Điều khiển cục bộ: Điều khiển điều hướng từ xa
* Vui lòng xem catalogue để biết thêm chi tiết
Điều khiển trung tâm cho dàn lạnh VRV
Intelligent Touch Manager
Adaptor giao diện nhà tự động
Hệ thống VRV có thể được vận hành từ hệ thống nhà tự động
có thể điều khiển độc lập cho 16 dàn lạnh
* Vui lòng xem catalogue để biết thêm chi tiết
Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 54,600 | 81,900 |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
Model | RXYMQ4AVE | RXYMQ5AVE | RXYMQ6AVE | RXYMQ8AY1 | RXYMQ9AY1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 76,400 | 81,900 | |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 42,700 | 47,800 | 61,400 | 85,300 | 88,700 | |
kW | 12.5 | 14 | 18 | 25 | 26 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Sưởi ấm | 2.6 | 3.04 | 4.07 | 6.25 | 6.82 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | |||
Độ ồn (Làm lạnh/Sưởi ấm) | dB(A) | 52/54 | 53/54 | 55/56 | 57/58 | 58/59 |
Dành cho tòa nhà đơn lẻ hoặc tổ hợp nhiều tòa nhà